Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 01/2023 |
2.0 CVT | 825.000.000 | – Camera 360 (trị giá 20 triệu VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (trị giá 25 triệu VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Camera 360 (trị giá 20 triệu VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (trị giá 30 triệu VNĐ) |
2.4 CVT Premium
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.100.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 01/2023 |
AT Premium | 648.000.000 | Khuyến mại đặc biệt quà tặng Camera 360 trị giá 20.000.000 VNĐ dành cho khách hàng ký hợp đồng tới ngày 20/01/2023 và đồng ý nhận xe sau tết từ 25/01 đến 31/03/2023 vì lý do tồn kho hạn chế. (*) |
AT | 588.000.000 | |
MT – CKD (Euro 4) | 555.000.000 | – Camera lùi trị giá 2.500.000 VNĐ |
(*) Quà tặng từ Nhà phân phối, chi tiết vui lòng liên hệ NPP ủy quyền gần nhất. |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi cho khách hàng từ 01/2023 |
---|---|---|
New Attrage MT
(Euro 5) |
380.000.000 | – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
New Attrage CVT
(Euro 5) |
465.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
New Attrage CVT Premium
(Euro 5) |
490.000.000 |
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt tháng 01/2023 |
4×4 MT
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
690.000.000 | |
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 | – 1 năm bảo hiểm vật chất (trị giá 14 triệu VNĐ)Hoặc
– Nắp thùng cuộn cơ (trị giá 16 triệu VNĐ) |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | Camera lùi (Trị giá 2.5 triệu VND) |
Đơn vị giá: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 01/2023 |
---|---|---|
Xpander Cross | 688.000.000 | – 01 Camera toàn cảnh 360 |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Giá bán lẻ |
Diesel 4×4 AT
(Euro 5) |
1.365.000.000 VNĐ * |
Diesel 4×2 AT
(Euro 5) |
1.130.000.000 VNĐ * |
Gasoline 4×4 AT
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.200.000.000 VNĐ |
Đơn vị: VNĐ